🔍 Search: CHẠY XUYÊN
🌟 CHẠY XUYÊN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꿰뚫다
☆
Động từ
-
1
이쪽에서 저쪽으로 구멍을 뚫다.
1 XUYÊN THỦNG: Thủng lỗ từ phía này qua phía kia. -
2
길이나 강이 어느 장소를 이쪽 끝에서 저쪽 끝까지 지나다.
2 XUYÊN QUA, CHẠY XUYÊN: Con đường hay dòng sông chạy từ đầu này đến đầu kia một nơi nào đó. -
3
어떤 일의 내용이나 사정을 자세히 잘 알다.
3 TƯỜNG TẬN, THẤU ĐÁO: Biết rõ chi tiết nội dung hay tình hình của việc nào đó.
-
1
이쪽에서 저쪽으로 구멍을 뚫다.